Sản phẩm
Độ Dày Nguyên Liệu : 0.23 - 0.6mm ( BMT )
Tổng Công Suất Điện : 15HP
Tốc Suất Cán : 10 -22 m / phút
18 - 22m / phút
Đường Kính Trục Cán : DIA 57mm
Số Cặp Trục : Up/ Down 14 cặp
Dài * Rộng * Cao : 8m x 1,25m x 1,5m
Khối Lượng : 7 Tấn
Độ Dày Nguyên Liệu : 0.23 - 0.6mm (BMT G550)
Tổng Công Suất Điện : 7,5 HP
Dài * Rộng * Cao : 1,5m x 1,5 m x 1,5m
Đường Kính Trục Cán : DIA 57mm
Số Cặp Trục : dãn : 02 cặp
Số Trục Đỡ : 03 cặp
Khối Lượng : 1,8 Tấn
Công Suất Điện ( Electric Power ) 4kw ( 3phase, 380v, 50hz )
Đường kính trục cán ( Roller shaft dia ) phi 57mm.
Năng suất dập vòm 9Roller speed ) 70 - 80 pcs/hour.
Độ dày vật liệu dập ( Shêt thickness ) 0.2 - 0.5mm.
Độ cứng vật liệu tối đa ( Maximum hard - ness ) G300 - G550.
Hệ Thống điều khiển ( Control system ) PLC tự động, màn hình cảm ứng ( Auto PLC, touchscreen ).
Bán kính tối thiểu ( Minimum radius ) R 250mm
Sai số bước dập ( Step distance ) + - 0.5mm
Kích thước máy D x R x C ( Dimension L - W - H )
2100 x 1200 x 1000mm
Khối lượng ( Net weight ) 1400Kgs
Độ Dày Nguyên Liệu : 0.23 - 0.6mm (BMT G550)
Tổng Công Suất Điện : 7,5 HP
Dài * Rộng * Cao : 1,5m x 1,5 m x 1,5m
Đường Kính Trục Cán : DIA 57mm
Số Cặp Trục : dãn 02 cặp
Số Trục Đỡ : 03 cặp
Khối Lượng : 1,8 Tấn
Độ Dày Nguyên Liệu :0.2 - 0.6mm( BMT G550 )
Tổng Công Suất Điện : 15 - 35
Năng Suất Cán : 4 - 12m/ phút.
Đường Kính Trục Cán : DIA 70mm
Số Cặp Trục : Up/ Down18 - 20 cặp
Dài * Rộng * Cao : 10m x 1,8m x 1,6m
Khối Lượng : 17 Tấn.
Công suất điện ( Electric Power ) 11kw ( 3phase, 380v, 50hz )
Đường kính trục cán ( Roller station ) 20
Năng suất cán ( Roller speed ) 4- 4.5m/min
Độ dày vật liệu cán ( Width ) 914
Khối lượng ( Net weight ) 8900kgs
Độ cứng vậy liệu tối đa ( Maximum hardness ) G300 - G550
Hệ thống điều khiển ( Control system ) PLC tự động, màn hình cảm ứng ( Auto PLC, touch, screen )
Hệ thống truyền động ( Transmission system ) Thủy lực ( Hydraulic )
Sai số chiều dài tấm ( Lenght deviation ) +- 2mm.
Sai số bước dập ( Step distance ) +- 0.5mm.
Kích thước máy D x R x C ( Dimension L - W - H ) 9800 x 1500 x 160mm
Công suất điện 11kw ( 3phase, 380v, 50hz )
Đường kính trục cán phi70mm
Số cặp trục 20.
Năng suất cán 4 - 4.5m/ phút
Độ dày vật liệu cán : 0.25 - 0.5mm ( BMT )
Khổ vật liệu cán 914mm.
Độ cứng vật liệu tối đa G300 - G550
Hệ thống điều khiển PLC tự động màn hình cảm ứng.
Hệ thống chuyển động Thủy Lực
Sai số chiều dài tấm ( +- 2mm )
Sai số bước dập ( +- 0.5mm )
Kích thước máy D x R x C : 11000 x 1500 x 1600mm
Khối lượng 9650kgs
Độ Dày Nguyên Liệu : 0.2 - 0.6mm ( BMT G550 )
Tổng Công Suất Điện : 15 - 35
Năng Suất Cân : 4 - 12m/ phút.
Đường Kính Trục Cán : DIA 70mm
Số Cặp Trục :Up /Down 18 - 20 cặp
Dài * Rộng */ Cao
10m x 1,8m x 1,6m
Khối Lượng : 11 Tấn.
Độ Dày Nguyên Liệu : 0.2 - 0.6mm (BMT G550)
Tổng Công Suất Điện : 7,5 HP
Năng Suất Cán : 15 - 20m/ phút.
Đường Kính Trục Cán : DIA 70mm
Số Cặp Trục : Up/Down 22 Cặp
Dài * Rộng * Cao : 10,5m x 1,8 m x 1,35m
Khối Lượng : 10 Tấn
Độ Dày Nguyên Liệu : 0.2 - 0.6mm (BMT G550)
Tổng Công Suất Điện : 7,5 HP
Năng Suất Cán : 15 - 20m/ phút.
Đường Kính Trục Cán : DIA 70mm
Số Cặp Trục : Up/Down 22 Cặp
Dài * Rộng * Cao : 12m x 1,9 m x 1,5m
Khối Lượng : 10 Tấn