MÁY CÁN NGÓI
Độ Dày Nguyên Liệu :0.2 - 0.6mm( BMT G550 )
Tổng Công Suất Điện : 15 - 35
Năng Suất Cán : 4 - 12m/ phút.
Đường Kính Trục Cán : DIA 70mm
Số Cặp Trục : Up/ Down18 - 20 cặp
Dài * Rộng * Cao : 10m x 1,8m x 1,6m
Khối Lượng : 17 Tấn.
Công suất điện ( Electric Power ) 11kw ( 3phase, 380v, 50hz )
Đường kính trục cán ( Roller station ) 20
Năng suất cán ( Roller speed ) 4- 4.5m/min
Độ dày vật liệu cán ( Width ) 914
Khối lượng ( Net weight ) 8900kgs
Độ cứng vậy liệu tối đa ( Maximum hardness ) G300 - G550
Hệ thống điều khiển ( Control system ) PLC tự động, màn hình cảm ứng ( Auto PLC, touch, screen )
Hệ thống truyền động ( Transmission system ) Thủy lực ( Hydraulic )
Sai số chiều dài tấm ( Lenght deviation ) +- 2mm.
Sai số bước dập ( Step distance ) +- 0.5mm.
Kích thước máy D x R x C ( Dimension L - W - H ) 9800 x 1500 x 160mm
Công suất điện 11kw ( 3phase, 380v, 50hz )
Đường kính trục cán phi70mm
Số cặp trục 20.
Năng suất cán 4 - 4.5m/ phút
Độ dày vật liệu cán : 0.25 - 0.5mm ( BMT )
Khổ vật liệu cán 914mm.
Độ cứng vật liệu tối đa G300 - G550
Hệ thống điều khiển PLC tự động màn hình cảm ứng.
Hệ thống chuyển động Thủy Lực
Sai số chiều dài tấm ( +- 2mm )
Sai số bước dập ( +- 0.5mm )
Kích thước máy D x R x C : 11000 x 1500 x 1600mm
Khối lượng 9650kgs
Độ Dày Nguyên Liệu : 0.2 - 0.6mm ( BMT G550 )
Tổng Công Suất Điện : 15 - 35
Năng Suất Cân : 4 - 12m/ phút.
Đường Kính Trục Cán : DIA 70mm
Số Cặp Trục :Up /Down 18 - 20 cặp
Dài * Rộng */ Cao
10m x 1,8m x 1,6m
Khối Lượng : 11 Tấn.